*Phạm vi chiều dài ống hợp chất co nhiệt â¤1000mm
Mã hàng
Đường kính trong trước khi co ngót (mm)
Đường kính trong sau khi co ngót (mm)
Độ dày của tường sau khi co ngót (mm)
FHG-35/13
¥35
13
6.0
FHG-45/15
¥45
15
6.0
FHG-55/20
¥55
20
6.0
FHG-65/25
¥65
25
6.0
FHG-85/30
¥85
30
7.0
FHG-100/38
¥100
35
7.0
FHG-120/45
¥120
40
7.0